资源描述:
《越南水产检疫部门工本费规定》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在行业资料-天天文库。
1、Phụlụcsố1Mứcthulệphívềcôngtácquảnlýchấtlượng,antoànvệsinhthủysản(BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhsố60/2008/QĐ-BTCngày31/7/2008củaBộtrưởngBộTàichính)TTTÊNLỆPHÍĐƠNVỊMỨCTHU(đ)1Giấychứngnhậncơsởđủđiềukiệnđảmbảovệsinhantoànđểsảnxuấtkinhdoanhthựcphẩmthủysảnđ/lầncấp40.0002Giấychứngnhậnápdụngchươngtrìnhquảnlýchấtlượ
2、ngtheoHACCPđ/lầncấp40.0003Giấychứngnhậnchấtlượngvàchứngthưvệsinhcholôhàngthủysản.đ/lầncấp40.0004Giấychứngnhậnkếtquảkiểmnghiệmcácchỉtiêuđơnlẻtheoyêucầucủakháchhàngđ/lầncấp10.0005Giấychứngnhậnxuấtxứnhuyễnthểhaimảnhvỏđ/lầncấp40.0006Lệphícấpgiấychứngnhậntêngọixuấtxứnướcmắmđ/lầncấp40.000Chúthích:HACCPlàC
3、hươngtrìnhkiểmsoátchấtlượngdựavàophântíchmốinguyvàkiểmsoáttạiđiểmtớihạn.Phụlụcsố2Mứcthulệphícấpgiấychứngnhậnvềcôngtácthúythủysản(BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhsố60/2008/QĐ-BTCngày31/7/2008củaBộtrưởngBộTàichính)TTTÊNLỆPHÍĐƠNVỊMỨCTHU(đồng)12341Giấychứngnhậnkiểmdịchđộngvậtvàsảnphẩmđộngvật,thựcvậtthuỷsảnnộiđịa
4、,xuất,nhậpkhẩu,quácảnh,mượnđườngđ/lần40.0002Xácnhậnkiểmdịchđộngvật,sảnphẩmđộngvật,thựcvậtthuỷsảntạmnhập,táixuất,tạmxuất,táinhập,quácảnh,mượnđườngđ/lần40.0003Cấplạigiấychứngnhậnkiểmdịchdokháchhàngyêucầuđ/lần20.0004Giấychứngnhậnchấtlượngthuốcthúy/CPSH/VSV/hoáchấtdùngtrongthúythuỷsảnđ/lần40.0005Gi
5、ấychứngnhậnchấtlượngthứcănthuỷsảnđ/lần40.0006Giấychứngnhậnchấtlượnggiốngthuỷsảnđ/lần40.0007Giấychứngnhậnchấtlượnggiốngcâytrồngthuỷsảnđ/lần40.0008Giấychứngnhậnthuốcthúy/CPSH/VSV/hoáchấtđượcphéplưuhànhtạiViệtNamđốivới1sảnphẩm đ/lần40.0009CấplạiGiấychứngnhậnthuốcthúy/CPSH/VSV/hoáchấtđượcphéplưuhànhtạ
6、iViệtNamđốivới1sảnphẩm đ/lần20.00010Giấychứngchỉhànhnghềvềsảnxuất,kinhdoanh,kiểmnghiệm,khảonghiệm,thửnghiệmthuốcthúy,CPSH,VSV,hoáchất;xétnghiệm,chẩnđoánbệnh,kêđơnchữabệnh,chămsócsứckhoẻđộngvậtvàcáchoạtđộngtưvấn,dịchvụkháccóliênquanđếnthúythuỷsản-Trườnghợpgiahạnchứngchỉhànhnghềđ/lần40.00020.00011Cấpp
7、hépxuất,nhậpkhẩuthuốcthúy,CPSH,VSV,hoáchấtdùngtrongthúythuỷsảnđ/lần40.00012Cấpphépnhậpkhẩu,xuấtkhẩuđộngvật,sảnphẩmđộngvật,thựcvậtthuỷsảnđ/lần40.00013Cấpphépxuấtkhẩu,nhậpkhẩuthứcănthuỷsảnđ/lần40.00014G