欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:51911741
大小:31.50 KB
页数:2页
时间:2020-03-19
《越南语交际用语 锻炼身体.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、越南语交际用语锻炼身体Sứckhoẻlàvốnquýnhấtcủaconngười.Sứckhoẻtốtsẽmanglạihạnhphúctrongcuộcsống.Buổisángtrướckhilàm,buổichiềusaugiờlàmviệc,cầntranhthủthờigianrènluyệSứckhoẻlàvốnquýnhấtcủaconngười. Sứckhoẻtốtsẽmanglạihạnhphúctrongcuộcsống. Buổisángtrướckhilàm,buổichiềusaugiờlàmviệ
2、c,cầntranhthủthờigianrènluyệnsứkhoẻ. Tậpluyệntheophươngphápkhoahọc,hiệuquảsẽgấpbội. Nhưngthiếuniênnhiđồngvàngườicaotuổicầnchúýtậpluyệncómứcđộ. Đúngrồi,phảicókếhoạchvàcónghịlựckiêntrìmớithànhcông. Trongthànhphố,buổisángcónhiềungườitậpchạy. Ởcácquảngtrường,nhiềungườitự
3、độngxếpthànhtừngkhối,tậpcácbàithểdụctheonhạc. Cácôngbàcaotuổi,thíchtậpTháicựcquyền,nhảyươngca,múaquạtv.v. Thanhniênnemnữthìthíchtậpcácđồngtácmạnhtheonhịpnhạcnhanhvàmạnh. Tôicómộtcậubạn,mớingoài30tuổi,vìsuốtngàyômlấycáimáyvitính,naybịbệnhphổinặng. Bạnhọctôicàngkhổnữa,
4、vìhàngngàyxemT.V5-6tiếng,mắcbệnhmấtngủphảivàoviện. Nhiềuthứbệnhkinhniêncũngvìkhôngrènluyệnsứckhoẻmàgâynên. Cũngcóngườinóivìthiếusânbãi,thiếuthứnàythứnọ,chonênkhôngtậpluyệnđược. Tachọnnhữngmôntậpcánhânnhưđãnóiởphầntrên,khôngcầnsânbãigìđâu. Nếuchơicácmônbóngnhưbongđá,b
5、óngchuyền,bóngrổ,quầnvợt,bóngbànv.v.thìcầnsânbãivàthiếtbị. Điềuđángmừnglàsốngườitậpthểdụcthườngxuyênngàycàngtăng. Nódãtrởthànhmộtphongtràoquầnchúngrôngrãi. Tậpthểdụcvàhoạtđộngngoàitrời,dãgiúpnhiềungườichữakhỏibệnhtật. Mộtkinhnghiệmquýbáucủacácvịcaotuổilàphảihoạtđộngc
6、hântaythườngxuyên.
此文档下载收益归作者所有